Có 1 kết quả:
板板六十四 bǎn bǎn liù shí sì ㄅㄢˇ ㄅㄢˇ ㄌㄧㄡˋ ㄕˊ ㄙˋ
bǎn bǎn liù shí sì ㄅㄢˇ ㄅㄢˇ ㄌㄧㄡˋ ㄕˊ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unaccommodating
(2) rigid
(2) rigid
Bình luận 0
bǎn bǎn liù shí sì ㄅㄢˇ ㄅㄢˇ ㄌㄧㄡˋ ㄕˊ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0