Có 1 kết quả:

板板六十四 bǎn bǎn liù shí sì ㄅㄢˇ ㄅㄢˇ ㄌㄧㄡˋ ㄕˊ ㄙˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unaccommodating
(2) rigid

Bình luận 0